Kinesko stilsko ime: razlika između inačica

Izbrisani sadržaj Dodani sadržaj
Addbot (razgovor | doprinosi)
m Bot: brisanje 11 međuwiki poveznica premještenih u stranicu d:q2075910 na Wikidati
Nema sažetka uređivanja
Redak 4:
Ovdje je naveden ''zì'' nekoliko znamenitih ličnostiu:
{| class="wikitable"
! [[File:Flag of the Republic of China (1912-1928).svg|23px]] !! Obiteljsko ime !! Osobno ime !! ''Kurtoazno ime''
|-
| [[Laozi]]老子 || Lǐ(李) || Ěr(耳) || Bó Yáng(伯陽)
Redak 26:
| [[Yue Fei]]岳飛 || Yue(岳) || Fei(飛) || Pengju(鵬舉)
|}
{| class="wikitable"
 
! [[File:Flag of Vietnam.svg|23px]] !! Vijetnamski !! Obiteljsko ime !! Osobno ime !! ''Kurtoazno ime''
|-
| 1 || [[Sĩ Tiếp]] (士燮) || Sĩ (士) || Tiếp (燮) || Uy Ngạn (威彥)
|-
| 2 || [[Mai Hắc Đế]] (梅黑帝) || Mai (梅) || Phượng (鳳) || Thúc Loan (叔鸞)
|-
| 3 || [[Khương Công Phụ]] (姜公輔) || Khương Công (姜公) || Phụ (輔) || Đức Văn (德文)
|-
| 4 || [[Phùng Hưng]] (馮興) || Phùng (馮) || Hưng (興) || Công Phấn (功奮)
|-
| 5 || [[Trương Hán Siêu]] (張漢超) || Trương (張) || Hán Siêu (漢超) || Thăng Phủ (升甫)
|-
| 6 || [[Trần Dụ Tông]] (陳裕宗) || Trần (陳) || Hạo (暭) || Nhật Khũy (日煃)
|-
| 7 || [[Phạm Sư Mạnh]] (范師孟) || Phạm (范) || Sư Mạnh (師孟) || Nghĩa Phu (義夫)
|-
| 8 || [[Hồ Quý Ly]] (胡季犛) || Lê (黎) || Quý Ly (季犛) || Lý Nguyên (理元)
|-
| 9 || [[Hồ Nguyên Trừng]] (胡元澄) || Lê (黎) || Trừng (澄) || Mạnh Nguyên (孟源)
|-
| 10 || [[Lê Thánh Tông]] (黎聖宗) || Lê (黎) || Hạo (灝) || Tư Thành (思誠)
|-
| 11 || [[Giáp Hải]] (甲海) || Giáp (甲) || Hải (海) || Tiềm Phu (潛夫)
|-
| 12 || [[Nguyễn Bỉnh Khiêm]] (阮秉謙) || Nguyễn (阮) || Bỉnh Khiêm (秉謙) || Hanh Phủ (亨甫)
|-
| 13 || [[Nguyễn Quý Đức]] (阮貴德) || Nguyễn Quý (阮貴) || Đức (德) || Bản Nhân (体仁)
|-
| 14 || [[Nguyễn Huy Oánh]] (阮輝瑩) || Nguyễn Huy (阮輝) || Oánh (瑩) || Kinh Hoa (鏡華)
|-
| 15 || [[Ninh Tốn]] (寧遜) || Ninh (寧) || Tốn (遜) || Khiêm Như (謙如)
|-
| 16 || [[Ngô Thì Sĩ]] (吳時仕) || Ngô Thì (吳時) || Sĩ (仕) || Thế Lộc (世祿)
|-
| 17 || [[Bùi Dương Lịch]] (裴楊瓑) || Bùi (裴) || Dương Lịch (楊瓑) || Tồn Thành (存成)
|-
| 18 || [[Phạm Đình Hổ]] (范廷琥) || Phạm Đình (范廷) || Hổ (琥) || Tùng Niên (松年)
|-
| 19 || [[Nguyễn Thế Tổ]] (阮世祖) || Nguyễn Phước (阮福) || Ánh (暎) || Gia Long (嘉隆)
|-
| 20 || [[Lý Văn Phức]] (李文馥) || Lý Văn (李文) || Phức (馥) || Lân Chi (鄰芝)
|-
| 21 || [[Nguyễn Công Trứ]] (阮公著) || Nguyễn (阮) || Công Trứ (公著) || Tồn Chất (存質)
|-
| 22 || [[Nguyễn Văn Siêu]] (阮文超) || Nguyễn Văn (阮文) || Siêu (超) || Tốn Ban (遜班)
|-
| 23 || [[Phan Thanh Giản]] (潘清簡) || Phan Thanh (潘清) || Giản (簡) || Tĩnh Bá (靖伯)
|-
| 24 || [[Mai Am công chúa]] (梅庵公主) || Nguyễn Phước (阮福) || Trinh Thận (貞慎) || Nữ Chi (女之)
|-
| 25 || [[Nguyễn Trung Trực]] (阮忠直) || Nguyễn (阮) || Chơn (真) || Trung Trực (忠直)
|-
| 26 || [[Nguyễn Quang Bích]] (阮光碧) || Ngô (吳) || Quang Bích (光碧) || Hàm Huy (咸徽)
|-
| 27 || [[Hoàng Diệu]] (黃耀) || Hoàng (黃) || Diệu (耀) || Quang Viễn (光遠)
|-
| 28 || [[Hoàng Kế Viêm]] (黃繼炎) || Hoàng (黃) || Tá Viêm (佐炎) || Nhật Trường (日長)
|-
| 29 || [[Nguyễn Cảnh Tông]] (阮景宗) || Nguyễn Phước (阮福) || Biện (昪) || Ưng Kỷ (膺祺)
|-
| 30 || [[Sương Nguyệt Anh]] (湯月英) || Nguyễn Thị (阮氏) || Khuê (奎) || Nguyệt Anh (月英)
|-
| 31 || [[Phan Bội Châu]] (潘佩珠) || Phan Văn (潘文) || San (珊) || Hải Thu (海秋)
|-
| 32 || [[Phan Kế Bính]] (潘繼柄) || Phan (潘) || Kế Bính (繼柄) || Bưu Văn (郵文)
|-
| 33 || [[Trần Trọng Kim]] (陳仲金) || Trần (陳) || Trọng Kim (仲金) || Lệ Thần (遗臣)
|-
| 34 || [[Phạm Duy Tốn]] (范維遜) || Phạm Duy (范維) || Tốn (遜) || Thọ An (受安)
|-
| 35 || [[Lý Đông A]] (李東阿) || Nguyễn Hữu (阮有) || Thanh (清) || Thái Dịch (太易)
|-
| 36 || [[Hoàng Vân Nội]] (黃雲內) || Hoàng (黃) || Vân Nội (雲內) || Nhàn Hạc (閒鹤)
|-
| 37 || [[Trần Trọng Dương]] (陳仲洋) || Trần (陳) || Trọng Dương (仲洋) || Chuyết Chuyết (拙拙)
|-
| 38 || [[Trần Quang Đức]] (陳光德) || Trần (陳) || Quang Đức (光德) || Thí Phổ (施普)
|-
| 39 || [[Nguyễn Hữu Sử]] (阮有史) || Nguyễn Hữu (阮有) || Sử (史) || Tiếu Chi (笑之)
|-
| 40 || [[Nguyễn Thụy Đan]] (阮瑞丹) || Nguyễn Thụy (阮瑞) || Đan (丹) || Tử Hạ (仔贺)
|}
==''Hào'' (pseudonim) ==