Kinesko stilsko ime: razlika između inačica

Izbrisani sadržaj Dodani sadržaj
m uklonjena promjena suradnika 逐风天地 (razgovor), vraćeno na posljednju inačicu suradnika Kubura
Nema sažetka uređivanja
Redak 4:
{| class="wikitable"
! [[File:Flag of South Vietnam.svg|23px]] !! Vijetnamski !! Obiteljsko ime !! Osobno ime !! ''Kurtoazno ime''
|-
| 1 || [[Sĩ Tiếp]] (士燮) || Sĩ (士) || Tiếp (燮) || Uy Ngạn (威彥)
|-
Line 13 ⟶ 12:
| 4 || [[Phùng Hưng]] (馮興) || Phùng (馮) || Hưng (興) || Công Phấn (功奮)
|-
| 5 || [[Lý Thái Tổ]] (李太祖) || Lý (李) || Công Uẩn (公蘊) || Triệu DiễnDiên (兆衍)
|-
| 6 || [[Đỗ Anh Vũ]] (杜英武) || Đỗ (杜) || Anh Vũ (英武) || Quan Thế (冠世)
Line 41 ⟶ 40:
| 18 || [[Phùng Khắc Khoan]] (馮克寬) || Phùng Khắc (馮克) || Khoan (寬) || Hoằng Phu (弘夫)
|-
| 19 || [[Giang Văn Minh]] (江文明) || Giang Văn (江) || Văn Minh (明) || Quốc Hoa (國華)
|-
| 20 || [[Nguyễn Quý Đức]] (阮貴德) || Nguyễn Quý (阮貴) || Đức (德) || Bản Nhân (体仁)
|-
| 21 || [[Nguyễn Huy Oánh]] (阮輝瑩) || Nguyễn Huy (阮輝) || Oánh (瑩) || Kinh Hoa (華)
|-
| 22 || [[Ninh Tốn]] (寧遜) || Ninh (寧) || Tốn (遜) || Khiêm Như (謙如)
Line 55 ⟶ 54:
| 25 || [[Phạm Đình Hổ]] (范廷琥) || Phạm Đình (范廷) || Hổ (琥) || Tùng Niên (松年)
|-
| 26 || [[Gia Long|Nguyễn Thế Tổ]] (阮世祖) || Nguyễn Phước (阮福) || Ánh (暎) || Gia Long (嘉隆)
|-
| 27 || [[Lý Văn Phức]] (李文馥) || Lý Văn (李文) || Phức (馥) || Lân Chi (鄰芝)
Line 65 ⟶ 64:
| 30 || [[Phan Thanh Giản]] (潘清簡) || Phan Thanh (潘清) || Giản (簡) || Tĩnh Bá (靖伯)
|-
| 31 || [[PrincessPrinceza Mai Am]] (梅庵公主) || Nguyễn Phước (阮福) || Trinh Thận (貞慎) || Nữ Chi (女)
|-
| 32 || [[Nguyễn Trung Trực]] (阮忠直) || Nguyễn (阮) || Chơn (真) || Trung Trực (忠直)
Line 75 ⟶ 74:
| 35 || [[Hoàng Kế Viêm]] (黃繼炎) || Hoàng (黃) || Tá Viêm (佐炎) || Nhật Trường (日長)
|-
| 36 || [[Đồng Khánh|Nguyễn Cảnh Tông]] (阮景宗) || Nguyễn Phước (阮福) || Biện (昪) || Ưng Kỷ (膺祺)
|-
| 37 || [[Sương Nguyệt Anh]] (湯月英) || Nguyễn Thị (阮氏) || Khuê (奎) || Nguyệt Anh (月英)
Line 85 ⟶ 84:
| 40 || [[Phạm Duy Tốn]] (范維遜) || Phạm Duy (范維) || Tốn (遜) || Thọ An (受安)
|-
| 41 || [[Nguyễn ChuẩnVăn Ngọc]] (武準阮文玉) || Nguyễn Văn (阮文) || ChuẩnNgọc () || ThạchÔn XuyênNhư (石川溫如)
|-
| 42 || [[Nguyễn VănĐông NgọcA]] (阮文玉李東阿) || Nguyễn VănHữu (阮) || NgọcThanh () || ÔnThái NhưDịch (溫如太易)
|-
| 43 || [[Hoàng ĐôngVân ANội]] (李東阿黃雲內) || Nguyễn HữuHoàng (阮有) || ThanhVân Nội (雲內) || TháiNhàn DịchHạc (太易閒鹤)
|-
| 44 || [[HoàngTrần VânTrọng NộiDương]] (黃雲內陳仲洋) || HoàngTrần () || VânTrọng NộiDương (雲內仲洋) || NhànChuyết HạcChuyết (閒鹤拙拙)
|-
| 45 || [[Trần TrọngTiến DươngĐạt]] (陳仲洋黎進達) || Trần () || TrọngTiến DươngĐạt (仲洋進達) || ChuyếtMinh ChuyếtThành (拙拙明成)
|-
| 46 || [[Trần TiếnQuang ĐạtĐức]] (黎進達陳光德) || Trần () || TiếnQuang ĐạtĐức (進達光德) || MinhThí ThànhPhổ (明成施普)
|-
| 47 || [[TrầnNguyễn QuangHữu ĐứcSử]] (陳光德阮有史) || TrầnNguyễn Hữu (阮有) || Quang ĐứcSử (光德) || ThíTiếu PhổChi (施普笑之)
|-
| 48 || [[Nguyễn HữuPhương SửDuy]] (阮有史) || Nguyễn Hữu (阮有) || SửPhương Duy (方維) || TiếuThiên ChiDuy (笑之天維)
|-
| 49 || [[Nguyễn PhươngThụy DuyĐan]] (阮有史瑞丹) || Nguyễn Thụy (阮瑞) || Phương DuyĐan (芳維) || ThiênViệt DuyThạch (天維越石)
|-
| 50 || [[Nguyễn ThụyMinh ĐanHiệu]] (阮瑞丹明顥) || Nguyễn Thụy (阮) || ĐanMinh Hiệu (明顥) || Tử HạHiểu (仔贺播曉)
|}
==''Hào'' (pseudonim) ==